EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heterocyst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heterocyst
heterocyst
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) tế bào dị hình
← Xem thêm từ heterocylic
Xem thêm từ heterocystous →
Từ vựng liên quan
cyst
er
h
he
het
hetero
oc
roc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…