EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heteropteran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heteropteran
heteropteran
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sâu bọ cánh khác
← Xem thêm từ heteropolarity
Xem thêm từ heteropterous →
Từ vựng liên quan
an
er
era
h
he
het
hetero
op
opt
pt
pte
ra
ran
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…