ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Heteroscedasticity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Heteroscedasticity


Heteroscedasticity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hiệp phương sai không đồng nhất.
+ Một bài toán kinh tế lượng trong đó phương sai của sai số trong một mô hình hồi quy không đồng nhất giữa các quan sát.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…