EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hidey-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hidey-hole
hidey-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng hidy hole
(thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh
← Xem thêm từ hides
Xem thêm từ hiding →
Từ vựng liên quan
dey
h
hi
hid
hide
ho
hole
id
ide
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…