EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-blower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-blower
high-blower /'hai,blouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con ngựa hay khịt mũi to
← Xem thêm từ high-binder
Xem thêm từ high-born →
Từ vựng liên quan
bl
blow
blower
er
h
hi
high
lo
low
lower
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…