EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-bred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-bred
high-bred /'haibred/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)
quý phái
← Xem thêm từ high-born
Xem thêm từ high-browed →
Từ vựng liên quan
br
bred
h
hi
high
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…