ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-bred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-bred


high-bred /'haibred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)
  quý phái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…