EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-browed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-browed
high-browed /'haibrau/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế)
← Xem thêm từ high-bred
Xem thêm từ high chair →
Từ vựng liên quan
br
brow
h
hi
high
ow
owe
owed
row
rowed
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…