ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-class

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-class


high-class /'hai'klɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)

Các câu ví dụ:

1. 'Autumn Melodies 2017' will deliver 11 high-class performances by artists from Germany, Russia, Japan, France, Macedonia and Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về high-class /'hai'klɑ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…