EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-churchman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-churchman
high-churchman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội Anh
← Xem thêm từ high church
Xem thêm từ high-class →
Từ vựng liên quan
an
ch
chm
church
churchman
h
hi
high
ma
man
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…