EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-priced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-priced
high-priced /'hai'praist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đắt, giá cao
← Xem thêm từ high pressure
Xem thêm từ high priest →
Từ vựng liên quan
ce
h
hi
high
ic
ice
iced
pr
Price
price
priced
ri
rice
riced
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…