EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hillfort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hillfort
hillfort
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở Tây Âu)
← Xem thêm từ hillbilly
Xem thêm từ hillier →
Từ vựng liên quan
for
fort
h
hi
hill
ill
lf
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…