EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hillock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hillock
hillock /'hilək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồi nhỏ
cồn, gò, đống, đụn, mô đất
← Xem thêm từ hilloa
Xem thêm từ hillocks →
Từ vựng liên quan
h
hi
hill
hillo
ill
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…