EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hillsides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hillsides
hillside /'hil'said/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sườn đồi
← Xem thêm từ hillside
Xem thêm từ hilltop →
Từ vựng liên quan
des
h
hi
hill
hills
hillside
id
ide
ides
ill
ills
lsi
si
side
sides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…