EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hindquarter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hindquarter
hindquarter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nửa sau xác súc vật bốn chân
(số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân
← Xem thêm từ hindostani
Xem thêm từ hindquarters →
Từ vựng liên quan
art
er
h
hi
hin
hind
in
qu
qua
quart
quarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…