EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hinterlands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hinterlands
hinterland /'hintəlænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị
(quân sự) hậu phương
← Xem thêm từ hinterland
Xem thêm từ hinting →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
h
hi
hin
hint
hinterland
in
inter
la
lan
Land
land
lands
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…