EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histo-compatibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histo-compatibility
histo-compatibility
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tương hợp trong ghép mô
← Xem thêm từ histiology
Xem thêm từ histochemical →
Từ vựng liên quan
at
bi
co
com
comp
compatibility
h
hi
his
hist
is
it
li
lit
mp
om
pa
pat
st
ti
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…