ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ histo-compatibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng histo-compatibility


histo-compatibility

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tương hợp trong ghép mô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…