EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histogenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histogenetic
histogenetic /,histoudʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô
← Xem thêm từ histogenesis
Xem thêm từ histogeny →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genet
genetic
h
hi
his
hist
histogen
ic
is
net
st
ti
tic
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…