EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
historic present
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
historic present
historic present
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn
← Xem thêm từ historic
Xem thêm từ historical →
Từ vựng liên quan
en
ent
h
hi
his
hist
historic
ic
is
nt
or
pr
pre
pres
present
re
res
resent
ri
se
sen
sent
st
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…