ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hitchhiking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hitchhiking


hitchhike

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
* động từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…