ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hobnails

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hobnails


hobnail /'hɔbneil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…