EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hobnailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hobnailed
hobnailed /'hɔbneild/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đóng đinh đầu to (đế ủng)
← Xem thêm từ hobnail
Xem thêm từ hobnails →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
h
ho
hob
hobnail
led
nail
nailed
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…