EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holiday-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holiday-maker
holiday-maker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đi nghỉ mát
← Xem thêm từ holiday camp
Xem thêm từ holidays →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
er
h
ho
holiday
id
IDA
li
lid
ma
make
maker
olid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…