ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homeopath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homeopath


homeopath /'houmjəpæθ/ (homeopath) /'houmjəpæθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…