ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homeopathic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homeopathic


homeopathic /,houmjə'pæθik/ (homeopathic) /,houmjə'pæθik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…