EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homestretch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homestretch
homestretch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giai đoạn cuối (của một dự án)
← Xem thêm từ homesteads
Xem thêm từ homestretches →
Từ vựng liên quan
ch
est
etc
etch
h
ho
home
homes
me
mes
om
re
ret
retch
st
str
stretch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…