ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honey eater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honey eater


honey eater /'hʌni'i:tə/ (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim hút mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…