ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoofbeat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoofbeat


hoofbeat /'hu:fbi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…