EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horn-mad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horn-mad
horn-mad /'hɔ:n'mæd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cuống lên, điên lên
(từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng
← Xem thêm từ horn-bar
Xem thêm từ horn-rimmed →
Từ vựng liên quan
AD
ad
h
ho
horn
ma
mad
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…