EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horn-rimmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horn-rimmed
horn-rimmed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có gọng sừng (kính)
đeo kính gọng sừng
← Xem thêm từ horn-mad
Xem thêm từ horn-rims →
Từ vựng liên quan
h
ho
horn
me
med
or
ri
rim
rimmed
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…