EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hornswoggle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hornswoggle
hornswoggle /'hɔ:n,swɔgl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp
← Xem thêm từ horns
Xem thêm từ horntail →
Từ vựng liên quan
h
ho
horn
horns
or
rn
sw
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…