EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horripilations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horripilations
horripilation /hɔ,ripi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
← Xem thêm từ horripilation
Xem thêm từ horror →
Từ vựng liên quan
at
h
ho
horripilation
ion
ions
la
lat
lati
on
or
pi
ri
rip
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…