EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hot-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hot-plate
hot-plate /'hɔtpleit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bếp hâm, đĩa hâm
← Xem thêm từ hot money
Xem thêm từ hot-pot →
Từ vựng liên quan
at
ate
h
ho
hot
la
lat
late
ot
pl
pla
plat
plate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…