ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ houseboats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng houseboats


houseboat /'hausbout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…