EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
houseboats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
houseboats
houseboat /'hausbout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở)
← Xem thêm từ houseboat
Xem thêm từ houseboy →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
boats
h
ho
house
houseboat
oat
oats
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…