ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ houseplant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng houseplant


houseplant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cấy trồng trong nhà

Các câu ví dụ:

1. houseplant enthusiasts attend an offline event in Da Nang City in early March, 2021.


2. houseplant decorators are looking forward to a large-scale offline event in Saigon early next month, bringing together about 200 enthusiasts.


Xem tất cả câu ví dụ về houseplant

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…