Câu ví dụ:
Houseplant enthusiasts attend an offline event in Da Nang City in early March, 2021.
Nghĩa của câu:enthusiast
Ý nghĩa
@enthusiast /in'θju:ziæst/
* danh từ
- người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
=a music enthusiast+ người say mê âm nhạc