ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrometrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrometrical


hydrometrical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…