EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypercritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypercritical
hypercritical /'haipə:'kritikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
← Xem thêm từ hyperconscious
Xem thêm từ hypercritically →
Từ vựng liên quan
cal
critic
critical
er
h
hyp
hype
ic
it
pe
per
rc
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…