EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypersensitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypersensitive
hypersensitive /'haipə:'sensitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá dễ xúc cảm, quá đa cảm
← Xem thêm từ hyperquadric
Xem thêm từ hypersensitivities →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
h
hyp
hype
it
pe
per
pers
perse
se
sen
sensitive
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…