ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypersensitivities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypersensitivities


hypersensitivity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó
  (tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…