EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypersensitivities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypersensitivities
hypersensitivity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó
(tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
← Xem thêm từ hypersensitive
Xem thêm từ hypersensitivity →
Từ vựng liên quan
en
ens
er
h
hyp
hype
it
pe
per
pers
perse
se
sen
sensitivities
si
sit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…