EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypersthenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypersthenic
hypersthenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hipecten
← Xem thêm từ hypersthene
Xem thêm từ hypersurface →
Từ vựng liên quan
en
er
erst
h
he
hen
hyp
hype
ic
ni
pe
per
pers
st
sth
sthenic
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…