ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypophyseal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypophyseal


hypophyseal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ; cũng hypophysial
  thuộc tuyến yên
* tính từ; cũng hypophysial
  thuộc tuyến yên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…