EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypostome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypostome
hypostome
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) tấm dưới miệng
← Xem thêm từ hypostoma
Xem thêm từ hypostyle →
Từ vựng liên quan
h
hyp
hypo
hypos
me
om
os
po
POs
pos
post
st
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…