EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypostyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypostyle
hypostyle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
adj
(có) cột đỡ trần
← Xem thêm từ hypostome
Xem thêm từ hyposulphite →
Từ vựng liên quan
h
hyp
hypo
hypos
os
po
POs
pos
post
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…