EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyposulphite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyposulphite
hyposulphite /,haipou'sʌlfait/ (hypo) /'haipou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) đithionit
← Xem thêm từ hypostyle
Xem thêm từ hypotatic →
Từ vựng liên quan
h
hi
hit
hyp
hypo
hypos
it
lp
os
phi
po
POs
pos
sulphite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…