EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypotatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypotatic
hypotatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc quan hệ cú pháp lệ thuộc
← Xem thêm từ hyposulphite
Xem thêm từ hypotaxis →
Từ vựng liên quan
at
h
hyp
hypo
ic
ot
po
pot
ta
tat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…