ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypothesise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypothesise


hypothesise /hai'pɔθisaiz/ (hypothesize) /hai'pɔθisaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đưa ra một giả thuyết

ngoại động từ


  giả thuyết rằng, cho rằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…