ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypothetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypothetic


hypothetic /,haipou'θetikəl/ (hypothetical) /,haipou'θetikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tinh thần giả thuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…