ex. Game, Music, Video, Photography

I always fry the whole bar of tofu.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tofu. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

I always fry the whole bar of tofu.

Nghĩa của câu:

tofu


Ý nghĩa

@tofu
* danh từ
- tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…