ex. Game, Music, Video, Photography

“I resign as head of the CNRP for the sake of the party.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sake. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I resign as head of the CNRP for the sake of the party.

Nghĩa của câu:

sake


Ý nghĩa

@sake /seik/
* danh từ
- mục đích, lợi ích
=for the sake of somebody; for somebody's sake+ vì ai, vì lợi ích của ai
=for God's sake+ vì Chúa
=for peace sake+ vì hoà bình
=for old sake's sake+ để tưởng nhớ thời xưa
=for someone's name's sake+ vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
=art for art's sake+ nghệ thuật vì nghệ thuật
@saké /'sɑ:ki/
* danh từ
- rượu sakê (Nhật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…