ex. Game, Music, Video, Photography

I see that most viewers condemn Will Smith's actions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ smith. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

I see that most viewers condemn Will smith's actions.

Nghĩa của câu:

smith


Ý nghĩa

@smith /smiθ/
* danh từ
- thợ rèn
=smith's shop+ lò rèn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…